parallel đi với giới từ gì
Manage đi với Giới từ gì? to manage to do sth. to manage on something. to manage without somebody / something. Khoảng 41% trường hợp dùng manage by : Khoảng 17% số trường hợp dùng manage to : Khoảng 10% số trường hợp dùng manage in : Khoảng 7% trường hợp dùng manage with: Khoảng 5% trường hợp
1 Survey đi với giới từ gì? 1.1 Một số ví dụ về survey; 1.2 Một số từ liên quan đến survey; 2 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ; 3 Công ty CP dịch thuật Miền Trung - MIDTrans
1. DO Multiple Accounts. Một trong những ứng dụng sao chép tốt nhất có thể thay thế cho Parallel Space đó là DO Multiple Accounts. Ưu điểm của ứng dụng này đó là cho phép bạn tạo ra nhiều hơn 2 "không gian". Điều này có nghĩa, nếu muốn bạn có thể dùng đồng thời 3 tài khoản.
hắn thích lang chạ với những bà goá chồng. Tự nguyện chấp nhận. Danh từ. Bạn thân, người thân cận, người quen thuộc Người hầu (trong nhà giáo hoàng) Familiar đi với giới từ gì? familiar to S.O: quen thuộc đối với ai. The street was familiar to me.
Read[GoCha] Parallel universe, stories [Đồng nhân] KamenRider SuperSentai of rukikuchiai daily updated chapters. Hắn tức giận đi ở sân trường nội gập ghềnh đường đá thượng, trong đầu nghĩ nhưng vẫn là vừa trên sân thượng thượng hình ảnh. Vốn là và chase hẹn xong sớm một
Wahrheit Oder Pflicht Fragen Zum Kennenlernen. Bài viết cùng chuyên mục Sau will be là loại từ gì? cách dùng will và won't Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc confident Các chủ đề trong IELTS Listening bạn hay gặp Lộ trình học TOEIC từ con số 0, Kinh nghiệm tự học nghe đọc toeic và ielts Jealous đi với giới từ gì? Between đi với giới từ gì ? Cấu trúc between trong tiếng Anh. Hướng dẫn các bạn cách sử dụng between cho đúng .Between, Among và Middle đều có nghĩa là “giữa”. Vây làm sao để dùng những từ này một cách chính xác nhất Between đi với giới từ gì ? Cấu trúc between trong tiếng Anh Between là một giới từ nên ko có giới từ đứng sauCấu trúc between“Between” và “among”Cách sử dụng middleExEx Between là một giới từ nên ko có giới từ đứng sau “Between” được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn. Between you and me” Ngay cả người bản địa cũng thường nhầm cụm từ này thành “between you and I”. Đây là cách nói khi bạn muốn đối phương giữ bí mật một thông tin nào đó. Ví dụ – Between you and me, I think John got fired because he’s completely incompetent. Chỉ tôi với cô biết thôi nhé, tôi nghĩ John bị sa thải vì anh ta hoàn toàn bất tài. Trường hợp này, bạn không muốn ai khác biết quan điểm cá nhân khá nhạy cảm, do đó “between you and I” nhằm nhắc nhở đối phương không nói lại với một người thứ ba. “Between” được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn. “Between”preposition được dùng khi muốn chỉ định rõ tên riêng biệt của các cá thể/vật thể … có thể là hai, ba, hoặc nhiều hơn Cấu trúc between xét các ví dụ sau The negotiations between the cheerleaders, the dance squad, and the flag team were going well despite the confetti incident. ==> IELTS TUTOR giải thích Ở đây đối tượng được chỉ định được xác định rõ là the cheerleaders, the dance squad, and the flag team là những đối tương RIÊNG BIỆT & KHÔNG LIÊN QUAN ĐẾN NHAU The differences between English, Chinese, and Arabic are significant ==> IELTS TUTOR giải thích Ở đây đối tượng được chỉ định được xác định rõ là English, Chinese, and Arabic là những đối tương RIÊNG BIỆT & KHÔNG LIÊN QUAN ĐẾN NHAU Between horseback riding, fencing and studying, Bridget doesn’t have any time for Joe. ==> IELTS TUTOR giải thích Ở đây đối tượng được chỉ định được xác định rõ là horseback riding, fencing and studying là những đối tương RIÊNG BIỆT & KHÔNG LIÊN QUAN ĐẾN NHAU Between you, me and the lamppost, Jack will find it difficult to adapt to his new surroundings ==> IELTS TUTOR giải thích Ở đây đối tượng được chỉ định được xác định rõ là you, me and the lamppost là những đối tương RIÊNG BIỆT & KHÔNG LIÊN QUAN ĐẾN NHAU lưu ý Chúng ta thường được dạy là “between” được dùng với hai vật thể, và “among” được dùng với 3 vật thể trở lên ==> ĐIỀU NÀY LÀ SAI NHÉ, ĐIỂM KHÁC NHAU LÀ CÁC ĐỐI TƯỢNG CHỈ ĐỊNH PHẢI ĐƯỢC XÁC ĐỊNH “in between” là trạng từ thường được đặt sau động từ chính hoặc ở cuối câu, được dùng để chỉ không gian hoặc khoảng thời gian ngăn cách giữa hai sự kiện, thời điểm, vật thể, ngày… xét ví dụ her two sons at the reception. in between– Charlotte sat IELTS TUTOR giải thích Charlottle ngồi giữa hai con trai ở quầy tiếp tân. in between.– Put the two smaller vases on the ends and the big one IELTS TUTOR giải thích Đặt hai cái lọ hoa nhỏ hơn ở hai đầu, còn cái lớn đặt ở giữa. in between– I see her most weekends but not very often IELTS TUTOR giải thích Tôi gặp cô ấy hầu như các ngày cuối tuần nhưng ở mấy ngày giữa tuần thì không thường lắm. “Between” và “among” “Between” và “among” đều có chức năng là giới từ và thường theo sau bởi danh từ. Chúng ta hãy cùng xem cấu trúc và ý nghĩa của between trước nhé. * Between thường theo sau là 02 danh từ, ví dụ …between the mountains and the sea Danh từ theo sau “between” có thể ở dạng số ít, số nhiều hoặc ko đếm được. Điều quan trọng là between xác định 02 danh từ này một cách riêng biệt thành 02 chủ thể rời hoặc nhóm sự vật. Sau đây là một vài ví dụ làm rõ vần đề trên. – Is there a connection between unemployment and crime? Có sự liên quan nào giữa thất nghiệp và phạm tội không? – He shared the money equally between Jake and Mary. Anh ấy chia đều tiền cho Jake và Mary. * Còn among hoặc amongst cho nghĩa là một phần của nhóm sự vật vì vậy mà theo sao among thường là cụm từ số nhiều.” – Her house is among the trees. Nhà cô ấy nằm giữa rừng cây. – It gets very lonely, living among strangers. – It gets very lonely, living strangers. Sống giữa những người không quen biết thì thật cô đơn. Sau đây là công thức của between và among clause + between + nouns – referring to individual things He shared the money equally between Jake and Mary. clause + among + plural nouns Her exam results put her among the top 10% of students in her group. Cách sử dụng middle Middle có nghĩa là điểm trung tâm/chính giữa, vị trí trung tâm. Các cụm từ thường đi kèm với middle đó là the middle, in/by/down…perposition + the middle, in the middle of… Ex + There is a lake with an island in the middle. + Take a sheet of paper and draw a line down the middle. + I should have finished by the middle of the week. + He was standing in the middle of the room. + The phone rang in the middle of the night. – Vị trí “middle” còn là tính từ, luôn đứng trước danh từ ở vị trí chính giữa của một vật thể, một nhóm người/vật…, giữa sự bắt đầu và sự kết thúc một sự việc/sự kiện/độ tuổi… Ex + Pens are kept in the middle drawer. + She’s the middle child of three. + They are in the middle-income groups in society. Between đi với giới từ nào, Behind đi với giới từ gì, Between đi với gì, Between là gì, Cấu trúc between, Opposite đi với giới từ gì, Câu trúc between trong tiếng Anh, To be among friends là gì,
/'pærəlel/ Thông dụng Tính từ Song song; có mối quan hệ đó với một đường thẳng khác parallel lines những đường thẳng song song Tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng a parallel career một công việc tương tự Danh từ Đường song song như parallel line the road runs parallel with the railway con đường bộ chạy song song với đường sắt Đường vĩ, vĩ tuyến như parallel of latitude the 17th parallel vĩ tuyến 17 quân sự đường hào ngang song song với trận tuyến Người tương đương, vật tương đương Sự so sánh, sự tương đương to draw a parallel between two things so sánh hai vật in parallel điện học mắc song song Dấu song song Ngoại động từ Đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh với to parallel one thing with another so sánh vật này với vật kia Song song với; tương đương với; ngang với, giống với the road parallels the river con đường chạy song song với con sông điện học mắc song song với Hình thái từ parallely adv Chuyên ngành Cơ - Điện tử đường song song, adj song song Toán & tin vĩ tuyến Giải thích VN Đường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Đường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo. parallel circle đường tròn vi tuyến của mặt tròn xoay Xây dựng giá trượt song song Điện lạnh được mắc bội nối với cùng cặp đầu ra được mắc song song được mắc sun Kỹ thuật chung đồng thời parallel construction method phương pháp thi công đồng thời parallel execution of building operations sự thi công đồng thời parallel processing sự xử lý đồng thời parallel run sự hoạt động đồng thời parallel search storage bộ nhớ tìm kiếm đồng thời đường song song parallel axiom tiên đề đường song song parallel of Clifford đường song song Clifơt to make parallel kẻ đường song song đường vĩ tuyến nối song song anti-parallel lines các đường nối song song connected in parallel được nối song song parallel circuit mạch nối song song parallel connection kết nối song song parallel connection đường nối song song parallel connection mạch nối song song parallel connection sự kết nối song song parallel connector bộ nối song song parallel coupling sự ghép nối song song parallel interface khớp nối song song parallel interface ghép nối song song song song Giải thích VN Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau. anti-parallel đối song song anti-parallel lines các đường nối song song bit parallel truyền song song bit bit parallel form dạng song song bit bit-parallel transfer sự chuyển bit song song centronics parallel interface giao diện song song centronics Co-Processing Node Architecture for Parallel Systems CNAPS kiến trúc nút đồng xử lý cho các hệ thống song song coarse-grain parallel processing bộ xử lý song song thô connect in parallel nối song song connect in parallel mắc song song connected in parallel được mắc song song connected in parallel được nối song song connected in parallel mạch đấu song song connection in parallel nối song song connection in parallel mắc song song connection in parallel sự ghép song song couple in parallel ghép đôi song song enhanced parallel interface giao diện song song nâng cấp enhanced parallel port EPP cổng song song cải tiến equivalent parallel resistance điện trở song song tương đương fine-grain parallel processing sự xử lý song song hạt-mịn functional parallel programming FP2 sự lập trình chức năng song song functional parallel programming FP2 sự lập trình hàm song song geodesic parallel coordinates tọa độ song song trắc địa harbour with parallel jetties cảng có đê chắn sóng song song High Performance Parallel Interface HPPI giao diện song song hiệu năng cao HIPPI HighPerformance Parallel Interface giao diện song song hiệu suất cao-HIPPI HIPPI High-Performance Parallel Interface giao diện song song hiệu suất cao main reinforcement parallel to traffic cốt thép chính song song hướng xe chạy massively parallel computer máy tính song song lớn massively parallel processing MPP sự xử lý song song hàng loạt measured parallel to [[]]... được đo song song với ... MPP massivelyparallel processing sự xử lý song song hàng loạt non-parallel chord truss dàn có biên không song song oblique parallel projection phép chiếu song song nghiêng paralation parallelrelation hệ thức song song paralation parallelrelation quan hệ song song parallel absorbent baffle lá chắn hấp thụ song song parallel access sụ truy nhập song song parallel access sự truy nhập song song parallel access truy cập song song parallel accumulator bộ cộng song song parallel accumulator bộ tích lũy song song parallel action locking pliers kìm khóa miệng song song parallel adder bộ cộng song song parallel addition cộng song song parallel addition phép cộng song song parallel algorithm thuật toán song song parallel annotation ghi chú song song Parallel Applications development Environment PADE môi trường phát triển ứng dụng song song parallel arithmetic số học song song parallel arrangement cách bố trí song song parallel arrangement cách mắc song song parallel arrangement mắc song song parallel arrangement sự bố trí song song parallel axiom tiên đề đường song song parallel axis theorem định lí dời trục song song parallel axis theorem định lý dời trục song song parallel band vùng song song parallel buffer bộ đệm song song parallel by character song song từng ký tự parallel cable cáp song song parallel cable connector bộ nối cáp song song parallel cable roof system hệ mái dây song song parallel capacitor tụ điện mắc song song parallel capacitor tụ song song parallel card cạc song song parallel card tấm mạch song song parallel card reader bộ đọc bìa song song parallel card reader thiết bị đọc phiếu song song parallel carrier bộ tốc song song parallel channel kênh song song Parallel Channel PCH kênh song song parallel chord truss giàn có các biên song song parallel circuit mạch nối song song parallel circuit mạch song song parallel circuit mạch điện song song parallel circuit mạch ghép song song parallel clamp cái kẹp song song parallel columns các cột song song parallel communications truyền thông song song parallel computation sự tính toán song song parallel computer máy tính song song parallel computing sự tính toán song song parallel connected mạch đấu song song parallel connection kết nối song song parallel connection đường nối song song parallel connection ghép song song parallel connection nối song song parallel connection mạch nối song song parallel connection mắc song song parallel connection sự bố trí song song parallel connection sự kết nối song song parallel connector bộ nối song song parallel conversion sự biến đổi song song parallel conversion sự chuyển đổi song song parallel converter bộ chuyển song song parallel coordinates tọa độ song song parallel coupling sự ghép nối song song parallel cut lỗ cắt song song trong các vụ nổ parallel data field trường dữ liệu song song Parallel Data Processor PDP bộ xử lý dữ liệu song song parallel data transmission sự truyền dữ liệu song song parallel device thiết bị song song parallel digital computer máy tính số song song parallel digital signal tín hiệu số song song parallel displacement dịch chuyển song song parallel displacement phép dời chỗ song song parallel divider chain chuỗi bộ chia mạch song song parallel dot character ký tự điểm song song parallel drilling method phương pháp khoan song song parallel element phần tử song song parallel element-processing ensemble PEPE bộ xử lý phần tử song song parallel entry lò dọc song song parallel execution sự thực hiện song song parallel execution of building operations sự thi công song song parallel extended routes đường truyền mở rộng song song parallel fault đứt gãy song song parallel feed sự đẩy song song parallel feed tiếp điện song song parallel feeder dây cấp điện song song parallel feeder dây tải điện song song parallel feeder phidơ song song parallel feeding of. Vats sự cấp nước song song các bể parallel flow dòng chảy song song parallel flow dòng điện song song parallel flow dòng song song parallel flow heat transfer truyền nhiệt kiểu dòng chảy song song parallel fold nếp uốn song song parallel forces các lực song song parallel form dạng song song parallel full adder bộ cộng toàn phần song song parallel full subtracter bộ trừ toàn phần song song parallel gears bánh răng song song parallel girder dầm có biên song song parallel girder giàn mạ song song parallel girder rầm mạ song song parallel gluing sự gắn song song parallel guide huớng dẫn song song parallel gutter máng song song ở toàn nhà parallel haft subtracter bộ trừ bán phần song song parallel half adder bộ cộng bán phần song song parallel hole lỗ song song parallel impedance trở kháng song song parallel importing nhập khẩu song song parallel importing sự nhập song song parallel in three tubes mạch ba ống song song Parallel In, Parallel Out PIPO vào song song/ra song song parallel input /output nhập/xuất song song parallel input /output vào /ra song song parallel input serial output PISO nhập song song xuất nối tiếp parallel input-parallel output PIPO nhập song song-xuất song song parallel input-parallel output PIPO nhập-xuất song song parallel input/output nhập/ xuất song song parallel input/output vào/ ra song song Parallel Input/Output, Processor Input/Output PIO đầu vào/đầu ra song song, đầu vào/đầu ra của bộ xử lý parallel instruction execution sự thực hiện lệnh song song parallel interface khớp nối song song parallel interface ghép nối song song parallel interface giao diện song song parallel interface giao tiếp song song parallel jetties đê chắn sóng song song parallel key then song song parallel knob nút song song parallel knot nút song song parallel lay sự sắp đặt song song parallel line đường dây song song parallel line dường thẳng song song Parallel Line Internet Protocol PLIP Giao thức đường dây Internet song song parallel lines các đường thẳng song song parallel links các liên kết song song parallel loan vay song song parallel machine máy tác động song song parallel memory bộ nhớ song song parallel migration sự dịch chuyển song song parallel milling cutter dao phay song song parallel misalignment độ không song song parallel mode chế độ song song parallel mode kiểu song song parallel modulation sự điều biến song song parallel motion chuyển động song song parallel mounting sự lắp ráp song song parallel mouse chuột song song parallel mouse adaptor bộ thích ứng chuột song song parallel multiplier bộ nhân song song parallel multiplier bộ phận song song parallel nicol nicon song song parallel of Clifford đường song song Clifơt parallel offset sự dịch chuyển song song parallel operation làm việc song song parallel operation sự hoạt động song song parallel operation sự vận hành song song parallel operation thao tác song song parallel operation vận hành song song parallel padding đệm song song parallel perspective phép phối cảnh song song parallel perspectives phối cảnh song song parallel phase resonance sự cộng hưởng pha song song parallel planes các mặt phẳng song song parallel polarized wave sóng phân cực song song parallel poll thăm dò song song parallel port cổng song song parallel port giao diện song song Parallel Port PP cổng song song parallel positioning định vị song song parallel print PP in song song parallel printer máy in song song parallel processing sự xử lý song song parallel processor bộ xử lý song song parallel programming sự lập trình song song parallel projection phép chiếu song song parallel random access machine PRAM máy truy nhập ngẫu nhiên song song Parallel Random Access Machine PRAM thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song parallel reamer mũi doa song song parallel rectifier bộ chỉnh lưu song song parallel reduction sự thu gọn song song parallel relation paralation hệ thức song song parallel relation paralation quan hệ song song parallel representation biểu diễn song song parallel representation sự biểu diễn song song parallel representation sự trình bày song song parallel resistance điện trở song song parallel resistance formula công thức trở kháng song song parallel resonance sự cộng hưởng song song parallel resonant frequency tần số cộng hưởng song song parallel rule thước đo song song parallel run chạy song song parallel run sự chạy song song parallel running chạy song song parallel scanning sự quét song song parallel search storage bộ nhớ tìm kiếm song song parallel sections tiết diện song song parallel sessions kỳ tác vụ song song parallel sessions giao tiếp song song parallel shank chuôi song song parallel shot sự nổ mìn song song parallel slide valve van song song parallel slot rãnh song song parallel spark gaps các khe đánh lửa song song parallel storage bộ lưu trữ song song parallel storage bộ nhớ song song parallel structure cấu trúc song song parallel surfaces các mặt song song parallel swivel bench vice ê tô kiểu mỏ cặp song song parallel swivel bench vice ê tô kiểu mỏ cặp song song trên bàn thợ mộc parallel synchronous hệ đồng bộ song song parallel system hệ thống song song parallel texture cấu tạo song song parallel thread ren song song parallel transfer sự chuyển song song parallel transfer sự truyền song song parallel transference sự chuyển đổi song song parallel transformation biến đổi song song parallel translation tịnh tiến song song parallel transmission sự truyền song song parallel transmission truyền song song parallel transmission groups các nhóm truyền song song parallel transport phép trượt song song parallel tunnelling sự đào lò song song parallel unconformity không chỉnh hợp song song parallel valves các xú páp đặt song song hút và thải parallel vibrations dao động song song parallel vice ê tô song song Parallel Virtual Machine PVM máy ảo song song Parallel Visualization Server PVS server hiện hình song song parallel waves tác sóng song song parallel wire unit cấu kiện dảnh song song parallel wires dây dẫn song song parallel-chord girder dầm cánh song song parallel-connected được đấu song song parallel-flange beam dầm cánh song song parallel-jaw tong kìm hàm song song parallel-plane phẳng song song parallel-plate capacitor tụ điện bản song song parallel-plate capacitor tụ điện có phiến song song tụ điện phẳng parallel-plate waveguide dải dẫn sóng song song parallel-resonant circuit mạch cộng hưởng song song parallel-roller journal bearing ổ đỡ đũa song song parallel-serial computer máy tính song song-nối tiếp parallel-shank tool dao cán song song parallel-shank tool dao thân song song parallel-sided plate bản hai mặt song song parallel-T bridge cầu T song song parallel-T network cầu chữ T song song parallel-T network mạng T song song parallel-tuned circuit mạch điều hưởng song song parallel-vane attenuator bộ suy giảm cánh song song viba parallel-wire line đuờng dây song song parallel-wire line đường truyền song song parallel-wound yarn sợi quấn song song PDF Paralleldata field trường dữ liệu song song PEPE parallelelement-processing ensemble bộ xử lý phần tử song song PIPO parallelinput-parallel output nhập song song-xuất song song PISO parallelinput serial output nhập song song-xuất nối tiếp plane parallel waves sóng song song phẳng từ nguồn ở xa PP parallelprint in song song PRAM parallelrandom access machine máy truy cập ngẫu nhiên song song Principles and Practice Of Parallel Programming PPOPP các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song pseudo-parallel planes mặt phẳng giả song song reluctances in parallel từ trở mắc song song retrospective parallel running chạy song song hồi tưởng right-angled parallel projection phép chiếu song song vuông góc run parallel chạy song song Serial in , parallel out SIPO vào nối tiếp , ra song song serial input-parallel output SIPO nhập nối tiếp-xuất song song serial input-parallel output SIPO vào nối tiếp-ra song song serial-parallel nối tiếp-song song serial-parallel converter bộ chuyển đổi dữ liệu từ nối tiếp sang song song serial-parallel converter bộ chuyển nối tiếp-song song series parallel nối tiếp song song series-parallel nối tiếp-song song series-parallel circuit mạch nối tiếp-song song series-parallel connection mắc nối tiếp-song song series-parallel connection phương pháp đấu nối tiếp-song song series-parallel connection sự mắc nối tiếp-song song series-parallel control điều khiển nối tiếp-song song động cơ series-parallel converter bộ đổi nối tiếp-song song series-parallel starting mở máy nối tiếp-song song series-parallel switch chuyển mạch nối tiếp-song song series/parallel connection dấu dây nối tiếp/song song series/parallel control điều chỉnh nối tiếp/song song Shared Memory Parallel Computer SMPC máy tính song song có bộ nhớ dùng chung SIPO serialinput-parallel output nhập nối tiếp-xuất song song SIPO serialinput-parallel output vào nối tiếp-ra song song square parallel keys then vuông song song system of parallel forces lực song song system of parallel forces hệ lực song song to make parallel kẻ đường song song to make parallel làm cho song song truss with parallel chords giàn cánh biên song song truss with parallel chords giàn có biên song song truss with parallel chords giàn biên song song trussed arch with parallel booms giàn vòm có biên song song weld in parallel shear mối hàn song song với lực cắt Windows Parallel Virtual Machine WPVM Thiết bị ảo song song của Windows ZAPP zeroassignment parallel processor bộ xử lý song song gán zero zero assignment parallel processor ZAPP bộ xử lý song song gán zero Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective alongside , coextending , coextensive , coordinate , equidistant , extending equally , in the same direction , lateral , laterally , never meeting , running alongside , agnate , alike , analogous , comparable , complementary , conforming , consonant , correspondent , corresponding , equal , identical , like , matching , resembling , uniform , collateral , equivalent , similar , companion , concurrent , correlative noun analogue , analogy , comparison , corollary , correlate , correspondence , correspondent , counterpart , countertype , double , duplicate , duplication , equal , equivalent , homologue , kin * , likeness , match , parallelism , resemblance , similarity , twin , congener , correlative , alter ego , analog verb agree , assimilate , collimate , collocate , compare , complement , conform , copy , correlate , correspond , equal , equate , imitate , keep pace , liken , match , paragon , parallelize , measure up , touch , analogize , identify , abreast , alike , alongside , analog , analogue , collateral , correlation , counterpart , equivalent , even , like , relation , similar Từ trái nghĩa
[QC] DUY NHẤT NGÀY 6/6 GIÁ CHỈ 1TR595K Người ta nói thì bạn cũng hiểu đấy, nhưng đến lượt bạn nói thì bạn lại “gãi đầu gãi tai” vì thiếu tự tin. Bạn sợ người khác sẽ không hiểu những gì mình nói. Vậy thì bạn nên tham khảo ELSA Speak ngay nhé. Phần mềm này sử dụng Trí tuệ nhân tạo AI được cá nhân hoá giúp bạn cải thiện tiếng Anh đáng kể, nhất là về phát âm. Bạn có muốn làm bạn bè bất ngờ không nào? ELSA hiện đang giảm giá các gói sau ELSA Pro trọn đời 85% OFF 10tr995k nay chỉ còn 1tr595k Áp dụng cho khung giờ 10-12h và 20-22h ngày 6/6 Có phải bạn đang cân nhắc decision đi với giới từ gì? Make a decision đi với giới từ gì Decision on or about? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé! Việc sử dụng đúng giới từ sau từ “decision” là một trong những thách thức ngôn ngữ phổ biến mà nhiều bạn gặp phải. Điều này đòi hỏi bạn phải nắm vững và hiểu rõ ý nghĩa của các giới từ, để chọn đúng giới từ đi kèm với từ “decision” trong các bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng các giới từ khác nhau với từ “decision” kèm các ví dụ cụ thể. Xem thêm Arrive đi với giới từ gì? 5 cách dùng mà bạn nên biết 1/ Decision about Decision about thường được sử dụng khi nói về việc quyết định hoặc đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể, một sự lựa chọn hay một tình huống nào đó. Ví dụ I made a decision about which university to attend. Tôi đã đưa ra quyết định về việc chọn đại học nào để học. Decision đi với giới từ gì on Xem thêm Attend đi với giới từ gì? Chỉ 1 giới từ mà bạn cần biết They need to make a decision about their vacation plans. Họ cần phải đưa ra quyết định về kế hoạch nghỉ mát của họ. 2/ Decision đi với giới từ nào on Decision on thường được sử dụng khi đề cập đến quyết định của một tổ chức, một nhóm, hoặc một cá nhân về một vấn đề, một vụ việc, hoặc một đề xuất cụ thể. Cấu trúc mà chúng ta hay gặp là make a decision on sth. Ví dụ The board of directors made a decision on the company’s future direction. Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định về hướng đi tương lai của công ty. The president will announce his decision on the new policy next week. Tổng thống sẽ thông báo quyết định của ông về chính sách mới vào tuần sau. 3/ Decision to Decision to thường được sử dụng khi nói về quyết định của một cá nhân hoặc một nhóm người về việc thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ She made a decision to quit her job and start her own business. Cô ấy đã quyết định từ bỏ công việc và bắt đầu kinh doanh riêng của mình. They have reached a decision to support the charity. Họ đã đưa ra quyết định hỗ trợ tổ chức từ thiện. 4/ Decision đi với giới từ gì for Decision for thường được sử dụng khi nói về quyết định đạt được trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận và đề cập đến lựa chọn của một bên hoặc một phương án cụ thể. Ví dụ After much discussion, we reached a decision for the new marketing strategy. Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi đã đưa ra quyết định về chiến lược marketing mới. The jury’s decision for the defendant was unanimous. Quyết định của bồi thẩm đoàn về bị cáo là đồng lòng. 5/ Decision against Decision against thường được sử dụng khi đề cập đến quyết định phản đối, từ chối hoặc không đồng ý với một đề xuất, một ý kiến hoặc một lựa chọn nào đó. Ví dụ The council made a decision against the construction of a new factory in the residential area. Hội đồng đã đưa ra quyết định phản đối việc xây dựng một nhà máy mới trong khu vực dân cư. 6/ Decision đi với giới từ gì with Decision with thường được sử dụng khi đề cập đến quyết định được đưa ra chung với sự hợp tác hoặc đồng ý của nhiều người hoặc đối tượng khác nhau. Ví dụ The team made a decision with input from all members. Đội đã đưa ra quyết định với sự đóng góp của tất cả các thành viên. The company reached a decision with the approval of the shareholders. Công ty đã đạt được quyết định với sự đồng ý của các cổ đông. Một số câu hỏi liên quan decision đi với giới từ gì? Make a decision đi với giới từ gì? Make a decision thường đi với giới từ “about” hoặc “on” trong tiếng dụI need to make a decision about my future career.Tôi cần phải đưa ra quyết định về tương lai nghề nghiệp của mình.Have you made a decision on which college to attend?Bạn đã đưa ra quyết định về trường đại học nào để học chưa? Tóm lại, việc sử dụng đúng giới từ sau từ decision là điều quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác những gì bạn muốn nói. Xem thêm Discussion đi với giới từ gì? 7 cách dùng mà bạn nên biết Như vậy là mình vừa đi qua decision đi với giới từ gì kèm các ví dụ cụ thể. Chúc bạn thành công nhé! StanleyHello mọi người. Mình tên là Stanley Quân. Tiếng Anh là một trong những sở thích của mình. Để học tốt hơn và có thể giúp đỡ mọi người mà mình đã lập nên blog này. Tìm hiểu thêm về mình tại đây nhé
parallel đi với giới từ gì